Hãng hàng không
| Hạng ghế
| Hạng vé
| Phần trăm được ghi
|
---|---|---|---|
![]() China Southern Airlines | Hạng Nhất | F* | 150% |
Hạng Thương Gia | J,C | 130% | |
D,I | 100% | ||
Phổ Thông Cao Cấp | W | 110% | |
S* | 40% | ||
Hạng Phổ Thông | Y | 100% | |
P,B,M,H | 80% | ||
K,U,A,L,Q | 40% | ||
25% | |||
* Hạng F, S không đủ điều kiện để ghi có dặm bay khi được sử dụng để nâng hạng và vé thưởng. |