- Các sản phẩm của Cấu Trúc Giá chỉ áp dụng cho các chuyến bay quốc tế do China Airlines hoặc Mandarin Airlines khai thác. Điều kiện giá vé theo từng cấu trúc giá sẽ được điều chỉnh để phù hợp với hiệu quả của cấu trúc giá mới.
- Để biết quy định hoàn/đổi vé chi tiết cho từng sản phẩm, các lợi ích khác nhau của hội viên và lộ trình đặt vé, vui lòng tham khảo đầy đủ quy định về giá vé cũng như các điều khoản và điều kiện khi đặt vé.
Fare Family
Loại Fare Family
Fare Family | Loại Fare Family | ||||
Discount | Basic | Standard | Flex | ||
RBD | L | N / H / Q / R | T / V / K | M / B / Y | |
Số dặm bay | 0% | 50% | 80% | 100% | |
Hạn mức hành lý miễn phí | 1 kiện, 23 kg/kiện | 1 kiện, 23 kg/kiện | 2 kiện, 23 kg/kiện | 2 kiện, 23 kg/kiện | |
Lựa chọn chỗ ngồi | Extra Comfort Seat | Tính phí | Tính phí | Tính phí | Tính phí |
Preferred Seat | Tính phí | Tính phí | Tính phí | Miễn phí | |
Standard Seat | Tính phí | Tính phí | Miễn phí | Miễn phí | |
Nâng hạng bằng số dặm bay | Không cho phép | Không cho phép | Cho phép | Cho phép | |
Phí dịch vụ xuất lại vé | Tính phí | Tính phí | Tính phí | Miễn phí | |
Phí dịch vụ hoàn lại vé | Không thể hoàn lại | Tính phí | Tính phí | Tính phí | |
Phí bỏ chỗ | Tính phí | Tính phí | Tính phí | Tính phí |
Fare Family | Loại Fare Family | ||||
Discount | Basic | Standard | Flex | ||
RBD | L | N / H / Q / R | T / V / K | M / B / Y | |
Số dặm bay | 0% | 50% | 80% | 100% | |
Hạn mức hành lý miễn phí | 1 kiện, 23 kg/kiện | 2 kiện, 23 kg/kiện | 2 kiện, 23 kg/kiện | 2 kiện, 23 kg/kiện | |
Lựa chọn chỗ ngồi | Extra Comfort Seat | Tính phí | Tính phí | Tính phí | Tính phí |
Preferred Seat | Tính phí | Tính phí | Tính phí | Miễn phí | |
Standard Seat | Tính phí | Tính phí | Miễn phí | Miễn phí | |
Nâng hạng bằng số dặm bay | Không cho phép | Không cho phép | Cho phép | Cho phép | |
Phí dịch vụ xuất lại vé | Tính phí | Tính phí | Tính phí | Miễn phí | |
Phí dịch vụ hoàn lại vé | Không thể hoàn lại | Tính phí | Tính phí | Tính phí | |
Phí bỏ chỗ | Tính phí | Tính phí | Tính phí | Tính phí |
Fare Family | Loại Fare Family | ||||
Discount | Basic | Standard | Flex | ||
RBD | L | N / H / Q / R | T / V / K | M / B / Y | |
Số dặm bay | 0% | 50% | 80% | 100% | |
Hạn mức hành lý miễn phí | 0 kiện | 0 kiện | 1 kiện, 23 kg/kiện | 1 kiện, 23 kg/kiện | |
Lựa chọn chỗ ngồi | Extra Comfort Seat | Tính phí | Tính phí | Tính phí | Tính phí |
Preferred Seat | Tính phí | Tính phí | Tính phí | Miễn phí | |
Standard Seat | Tính phí | Tính phí | Miễn phí | Miễn phí | |
Nâng hạng bằng số dặm bay | Không cho phép | Không cho phép | Cho phép | Cho phép | |
Phí dịch vụ xuất lại vé | Tính phí | Tính phí | Tính phí | Miễn phí | |
Phí dịch vụ hoàn lại vé | Không thể hoàn lại | Tính phí | Tính phí | Tính phí | |
Phí bỏ chỗ | Tính phí | Tính phí | Tính phí | Tính phí |
Fare Family | Loại Fare Family | |||
Basic | Standard | Flex | ||
Hạng đặt vé | E | A | U / W | |
Số dặm bay | 100% | 115% | 125% | |
Hạn mức hành lý miễn phí | 2 kiện, 28 kg/kiện | 2 kiện, 28 kg/kiện | 2 kiện, 28 kg/kiện | |
Lựa chọn chỗ ngồi | Standard Seat | Tính phí | Miễn phí | Miễn phí |
Nâng hạng bằng số dặm bay | Không cho phép | Cho phép | Cho phép | |
Phí dịch vụ xuất lại vé | Tính phí | Tính phí | Miễn phí | |
Phí dịch vụ hoàn lại vé | Tính phí | Tính phí | Tính phí | |
Phí bỏ chỗ | Tính phí | Tính phí | Tính phí |
Fare Family | Loại Fare Family | ||
Basic | Standard | Flex | |
Hạng đặt vé | D | C | J |
Số dặm bay | 125% | 150% | 175% |
Hạn mức hành lý miễn phí | 2 kiện, 32 kg/kiện | 2 kiện, 32 kg/kiện | 2 kiện, 32 kg/kiện |
Lựa chọn chỗ ngồi | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Nâng hạng bằng số dặm bay | Không áp dụng | Không áp dụng | Không áp dụng |
Phí dịch vụ xuất lại vé | Tính phí | Tính phí | Miễn phí |
Phí dịch vụ hoàn lại vé | Tính phí | Tính phí | Tính phí |
Phí bỏ chỗ | Tính phí | Tính phí | Tính phí |
Ghi chú -
- Đối với gói dịch vụ giá vé Standard Fare Family Hạng Thương gia và Hạng Phổ Thông Cao Cấp xuất phát từ Châu Âu (Hạng đặt vé C và A), phí dịch vụ xuất lại vé được miễn phí. Ngoài trường hợp ngoại lệ về phí dịch vụ xuất lại vé này, các thuộc tính được liệt kê ở trên của mỗi gói dịch vụ giá vé Fare Family có thể thay đổi theo các tuyến. CI có quyền điều chỉnh các thuộc tính này bất kỳ lúc nào theo quyết định riêng của chúng tôi.
- Nếu lộ trình của bạn bao gồm Air Canada (AC) là hãng vận chuyển đầu tiên khi bắt đầu lộ trình của bạn, thì quy định hành lý miễn phí hiện tại là hai kiện đối với chuyến bay hạng thương gia (32 kg/kiện) và một kiện đối với chuyến bay hạng phổ thông (23 kg/kiện). Quy định về hành lý / phí hành lý quá cước của Air Canada (AC) nên được áp dụng cho toàn bộ lộ trình trên cùng một vé.
Lựa chọn chỗ ngồi
- Khoang hành khách Hạng Thương Gia: miễn phí.
- Khoang hành khách Hạng Phổ Thông Cao Cấp: Hành khách có thể lựa chọn chỗ ngồi miễn phí với sản phẩm "Flex" hoặc "Standard". Hành khách đặt mua sản phẩm "Basic" có thể lựa chọn chỗ ngồi chỉ với một khoản phí nhỏ qua trang web chính thức hoặc ứng dụng, hoặc lựa chọn chỗ ngồi miễn phí nếu làm thủ tục trực tuyến 48 giờ trước khi chuyến bay khởi hành.
- Khoang hành khách Hạng Phổ Thông:
Có ba loại ghế để bạn có thể lựa chọn chỗ ngồi: (vui lòng tham khảo Sơ đồ chỗ ngồi)
Tất cả hành khách mua giá vé Hạng Phổ Thông hiện có thể lựa chọn trả phí cho Chỗ ngồi thoải mái hơn Extra Comfort Seat. Tuy nhiên, theo Quy định hàng không dân dụng cũng như để đảm bảo an toàn cho chuyến bay, bạn phải đáp ứng được các yêu cầu về ghế cạnh cửa thoát hiểm. Xin vui lòng đọc thông tin về ghế cạnh cửa thoát hiểm trước khi đưa ra lựa chọn.
B. Preferred Seat: Đây là loại ghế ở hàng đầu tiên của Khoang hành khách Hạng Phổ Thông. Chúng tôi hiểu cảm giác háo hức của bạn trước chuyến đi vốn được mong chờ từ lâu, giờ đây, bạn sẽ có thể bắt đầu hành trình của mình chỉ với một khoản chi phí bổ sung rất nhỏ.
Bạn có thể đặt mua sản phẩm "Flex" và chọn Chỗ ngồi ưu tiên Preferred Seat hoặc chọn Chỗ ngồi ưu tiên Preferred Seat miễn phí nếu làm thủ tục trực tuyến 12 giờ trước khi chuyến bay khởi hành.
C. Standard Seat: Bên cạnh Chỗ ngồi thoải mái hơn Extra Comfort Seat và Chỗ ngồi ưu tiên Preferred Seat là lựa chọn Chỗ ngồi tiêu chuẩn Standard Seat.
Hành khách đã đặt mua sản phẩm "Flex" hoặc "Standard" có thể chọn Standard Seat miễn phí. Nếu đặt mua sản phẩm "Basic" hoặc "Discount", bạn vẫn có thể chọn Standard Seat chỉ với một khoản chi phí bổ sung rất nhỏ. Dĩ nhiên, bạn cũng có thể chọn chỗ ngồi mà không phải trả thêm phí nếu làm thủ tục trực tuyến 48 giờ trước khi chuyến bay khởi hành.