Hãng hàng không
| Hạng ghế
| Hạng vé
| Phần trăm được ghi có
| |
---|---|---|---|---|
![]() Scandinavian Airlines |
| C, D, Z, J | 150% | |
Phổ Thông Cao Cấp | Y, S, B, P, A | 125% | ||
Hạng Phổ Thông (Go Pro) | E, M, H, Q, V, W, U, R, K, N, L, T | 40% | ||
Hạng Phổ Thông (Go Smart) | E, M, H, Q, V, W, U, R, K, N, L, T | 40% | ||
Hạng Phổ Thông (Go Smart) | O | 10% | ||
Hạng Phổ Thông (Go Light) | E, M, H, Q, V, W, U, R, K, N, L, T, O | 10% | ||
* Ngày đi có hiệu lực sau ngày 1 tháng 9 năm 2024。 | ||||
*Tỷ lệ phần trăm tích lũy số dặm bay của Hạng Phổ Thông dựa trên sản phẩm vé đã mua chứ không phải hạng đặt chỗ trên vé.
Vui lòng xác nhận loại vé trước khi mua. (Ví dụ: Số dặm bay tích lũy cho vé “Go Light” hạng phổ thông sẽ được tính là 10%.) |